Có 2 kết quả:
報告書 bào gào shū ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ ㄕㄨ • 报告书 bào gào shū ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ ㄕㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
written report
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
written report
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0